BIÊN BẢN KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN NĂM 2021
(ÁP DỤNG CHO CÁC ĐOÀN KIỂM TRA CỦA CƠ QUAN QUẢN LÝ)
Địa chỉ: 85, Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà mau, phường 6, thành phố Cà Mau, Cà Mau
Giám đốc: BS. VÕ THÀNH LỢI
Di động: 0913986447. Email: vothanhloi64@gmail.com
THÔNG TIN ĐOÀN KIỂM TRA
1. Ông Trần Quang Khóa Phó Giám đốc Sở Y tế, Trưởng đoàn
2. Ông Huỳnh Tấn Kiệt Trưởng phòng Nghiệp vụ Y, Phó Trưởng đoàn
3. Ông Nguyễn Trường Giang Chuyên viên phòng Nghiệp vụ Y Sở Y tế, Thư ký
Các thành viên
4. Ông Nguyễn Tấn Lực Trưởng phòng Tổ chức – Hành chính Sở Y tế
5. Bà Nguyễn Thị Thanh Trúc Phó trưởng phòng Tổ chức – Hành chính Sở Y tế
6. Ông Đỗ Minh Thắng Trưởng phòng BHYT-QLHN Sở Y tế
7. Ông Lê Đồng Khởi Phó Trưởng phòng BHYT-QLHN Sở Y tế
8. Ông Trần Tấn Quang Phó Trưởng phòng Nghiệp vụ Dược Sở Y tế
9. Bà Huỳnh Ngọc Tuyền Chuyên viên phòng Nghiệp vụ Y Sở Y tế
10. Bà Trần Thị Bạch Như Giám đốc Bv đa khoa thành phố Cà Mau
11. Ông Nguyễn Việt Trí Trưởng phòng KHTH Bv Sản Nhi Cà Mau
12. Ông Triệu Quốc Nhượng Trưởng phòng ĐD Bệnh viện Sản Nhi Cà Mau
13. Bà Trịnh Thanh Thúy Trưởng Khoa Khám bệnh Bv Sản Nhi Cà Mau
14. Ông Trương Văn Đạt Trưởng khoa Xét nghiệm Bv Sản Nhi Cà Mau
15. Bà Trần Ngọc Hà Trưởng khoa KSNK Bệnh viện Sản Nhi Cà Mau
16. Bà Lý Kim Yến Phó Trưởng phòng QLCL Bệnh viện đk Cà Mau
17. Ông Huỳnh Minh Dương Trưởng phòng Điều dưỡng Bệnh viện đk Cà Mau
18. Ông Tăng Công Lành Trưởng Khoa khám bệnh Bệnh viện đk Cà Mau
19. Ông Võ Duy Thanh Trưởng Khoa Xét nghiệm Bệnh viện đk Cà Mau
20. Ông Thạch Trung Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn Bv đk CM
TÓM TẮT KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN
1. TỔNG SỐ CÁC TIÊU CHÍ ĐƯỢC ÁP DỤNG ĐÁNH GIÁ: 83/83 TIÊU CHÍ
2. TỶ LỆ TIÊU CHÍ ÁP DỤNG SO VỚI 83 TIÊU CHÍ: 100%
3. TỔNG SỐ ĐIỂM CỦA CÁC TIÊU CHÍ ÁP DỤNG: 362 (Có hệ số: 390)
4. ĐIỂM TRUNG BÌNH CHUNG CỦA CÁC TIÊU CHÍ: 4.33
(Tiêu chí C3 và C5 có hệ số 2)
KẾT QUẢ CHUNG CHIA THEO MỨC | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Mức 5 | Tổng số tiêu chí |
5. SỐ LƯỢNG TIÊU CHÍ ĐẠT: | 0 | 1 | 9 | 32 | 41 | 83 |
6. % TIÊU CHÍ ĐẠT: | 0.00 | 1.20 | 10.84 | 38.55 | 49.40 | 83 |